shaky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃeɪ.ki/

Tính từ[sửa]

shaky /ˈʃeɪ.ki/

  1. Run, yếu.
    shaky hand — tay run run
  2. Không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động.
    shaky credit — uy tín lung lay

Tham khảo[sửa]