siyosiy
Tiếng Uzbek[sửa]
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | сиёсий (siyosiy) |
Latinh | siyosiy |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Ả Rập سِيَاسِيّ (siyāsiyy). Phép phân tích bề mặt: siyosat + -iy.
Tính từ[sửa]
siyosiy (so sánh hơn siyosiyroq, so sánh nhất eng siyosiy)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Uzbek
- tiếng Uzbek terms with redundant script codes
- Từ tiếng Uzbek vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Uzbek gốc Ả Rập
- Từ tiếng Uzbek gốc Ả Rập với gốc từ س و س
- Từ có hậu tố -iy trong tiếng Uzbek
- Tính từ
- Tính từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có tham số head thừa
- tiếng Uzbek entries with incorrect language header
- Chính trị/Tiếng Uzbek