slíhp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái สิบ (sìp), tiếng Lào ສິບ (sip).

Số từ[sửa]

slíhp

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) mười.