smaken
Tiếng Hà Lan[sửa]
Động từ[sửa]
smaken (quá khứ [Mục từ gì?], động tính từ quá khứ [Mục từ gì?])
- Có vị, nếm, thưởng thức.
- Deze soep smaakt me goed. — Bát súp ngon với tôi.
- Tạo cảm giác ngon.
- Smaakt het? — Nó có ngon không? Bạn có thích không?
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
smaken gđ
- Số ít hạn định của smak
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Danh từ[sửa]
smaken gđ
- Số ít hạn định của smak