tử ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ ŋɨʔɨ˧˥˧˩˨ ŋɨ˧˩˨˨˩˦ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ŋɨ̰˩˧˧˩ ŋɨ˧˩tɨ̰ʔ˧˩ ŋɨ̰˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tử ngữ

  1. Ngôn ngữ xưa, ngày nay không ai dùng để nói nữa; phân biệt với sinh ngữ.
    Tiếng Latin, tiếng Sanskrit là những tử ngữ.

Tham khảo[sửa]