table-shore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈʃɔr/

Danh từ[sửa]

table-shore /ˈteɪ.bəl.ˈʃɔr/

  1. (Hải lý) Bờ biển thấpbằng phẳng.

Tham khảo[sửa]