telco
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- công ty viễn thông
- Từ telephone (“điện thoại”) + company (“công ty”).
- hội nghị qua điện thoại
- Từ telephone (“điện thoại”) + conference (“hội nghị”).
Danh từ[sửa]
telco (số nhiều telcos)
- (Thông tục) Công ty viễn thông, hãng viễn thông.
- Hội nghị qua điện thoại.
Đồng nghĩa[sửa]
- công ty viễn thông
- hội nghị qua điện thoại