Tiếng Việt [ sửa ]
Cách phát âm [ sửa ]
Các chữ Hán có phiên âm thành “tiễn”
錂 : tiễn
溅 : tiễn , tiên
謭 : tiễn
鬋 : tiễn , tiên
踐 : tiễn
劗 : tiễn
餞 : tiễn
錢 : tiễn , tiền
戩 : tiễn , tiển
羨 : tiện , tiễn , tiển , thiện
谫 : tiễn
箭 : tiến , tiễn
戬 : tiễn , tiển
钱 : tiễn , tiền
㨵 : tiễn
帴 : tiễn , sa , tiên , tàn
䬻 : tiễn
𠞽 : tiễn
揃 : tiễn , tiên
跈 : tiễn
前 : tiễn , tiền
煎 : tiễn , tiên
諓 : tiễn
湔 : tiễn , tiên , tiền
䟢 : tiễn
葥 : tiễn
㣤 : tiễn
翦 : tiễn
剪 : tiễn , tiển
歬 : tiễn , tiền
饯 : tiễn
獮 : tiễn , tiển
践 : tiễn
俴 : kiến , tiễn , tiển
燹 : tiễn , tiển
濺 : tiễn , thiển , tiên
譾 : tiễn
Phồn thể [ sửa ]
Chữ Nôm [ sửa ]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦑦 : tiễn
溅 : tiễn
謭 : tiễn
鬋 : tiên , tiễn
踐 : tiễn
劗 : giản , tiễn
餞 : tiễn
錢 : tiễn , tiền
戩 : tiễn , tiển
羨 : rợn , tợn , tạn , tiện , tiễn , tiển
谫 : tiễn
箭 : tiến , tên , tiễn
帴 : tàn , tiễn
揃 : tiễn
跈 : tiễn
前 : tèn , tiễn , tiền
煎 : tiên , tiễn , chiên
諓 : tiễn
湔 : tiên , tiễn , tiền
葥 : tiễn
翦 : tiễn
剪 : tiện , tiễn
歬 : tiễn , tiền
饯 : tiễn
践 : tiễn
俴 : tiễn
: tiễn
燹 : tiễn , tiển
濺 : tiên , tiễn
譾 : tiễn
Từ tương tự [ sửa ]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ [ sửa ]
tiễn
Đưa , từ giã người ra đi .
Tiễn bạn ra về.
Tiễn em đi nước ngoài.
Tham khảo [ sửa ]