truy nã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ naʔa˧˥tʂwi˧˥ naː˧˩˨tʂwi˧˧ naː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ na̰ː˩˧tʂwi˧˥ naː˧˩tʂwi˧˥˧ na̰ː˨˨

Động từ[sửa]

truy nã

  1. theo để bắt.
    Truy nã phạm nhân.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]