turducken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
A roasted turducken (món turducken quay).

Từ nguyên[sửa]

Từ trộn giữa tur(key) (gà tây) +‎ duck (vịt) +‎ (chick)en ().[1]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /tɜːˈdʌk(ə)n/
    • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˌtɝˈdʌk(ə)n/
  • Vần: -ʌkən
  • Tách âm: tur‧duck‧en

Danh từ[sửa]

turducken (đếm đượckhông đếm được, số nhiều turduckens)

  1. (Mỹ, nấu ăn) Món ăn bao gồm một con được lấy xương ra hết, nhồi vào một con vịt, rồi sau đó nhồi tiếp vào một con gà tây.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. turducken, n.”, OED Online Paid subscription required, Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 6 năm 2009; turducken, n.”, trong Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.

Từ đảo chữ[sửa]