twerk
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GenAm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /twɛɹk/, [tʰw̥ɝk]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /twɜːk/, [tw̥ɜːk]
Âm thanh (Úc) (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)k
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
twerk (số nhiều twerks)
- (Lóng, cũ, Mỹ) Người lùn hay không đáng kể, thường là đàn ông; đồ ti tiện, kẻ đáng khinh.
- Sự co giật.
- Điệu nhảy lắc hông và mông.
- Tiếng đột ngột của chim cun cút California.
Động từ[sửa]
twerk (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn twerks, phân từ hiện tại twerking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ twerked)