ubac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ubac
/y.bak/
ubac
/y.bak/

ubac /y.bak/

  1. Sườn sấp bóng (đồi, núi).

Tham khảo[sửa]