ulceration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌəl.sə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

ulceration /ˌəl.sə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự loét.
  2. Sự biến thành ung nhọt (nghĩa bóng).

Tham khảo[sửa]