vú sữa
Tiếng Việt[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/80/Tr%C3%A1i_v%C3%BA_s%E1%BB%AFa_c%C3%B2n_xanh.jpg/220px-Tr%C3%A1i_v%C3%BA_s%E1%BB%AFa_c%C3%B2n_xanh.jpg)
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vu˧˥ sɨʔɨə˧˥ | jṵ˩˧ ʂɨə˧˩˨ | ju˧˥ ʂɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˩˩ ʂɨ̰ə˩˧ | vu˩˩ ʂɨə˧˩ | vṵ˩˧ ʂɨ̰ə˨˨ |
Danh từ[sửa]
(loại từ cây, trái, quả) vú sữa
- Một loài cây nhiệt đới, Chrysophyllum cainito, thuộc họ Hồng xiêm.
- Quả của loài cây trên.
- Quả vú sữa chín có thể ăn được.
Dịch[sửa]
Quả