vả
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ː˧˩˧ | jaː˧˩˨ | jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaː˧˩ | va̰ːʔ˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
vả
Động từ[sửa]
vả
Đại từ[sửa]
vả
Liên từ[sửa]
vả
- Như vả lại
- Tôi không thích, vả cũng không có thì giờ, nên không đi xem.
- Không ai nói gì nữa, vả cũng chẳng còn có chuyện gì để nói.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)