wallah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑː.lə/

Danh từ[sửa]

wallah /ˈwɑː.lə/

  1. (Anh-an) người làm, người làm công.
  2. Người.

Tham khảo[sửa]