yen-shee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɛn.ˈʃi/

Danh từ[sửa]

yen-shee /ˈjɛn.ˈʃi/

  1. (Từ mỹ, từ lóng) ) thuốc phiện, hêrôin.

Tham khảo[sửa]