Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
z số nhiều zs, z's, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈzi/
- Z.
- (Toán học) Ẩn số z.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Ba Lê) | | [zɛd] |
Danh từ[sửa]
Số ít
|
Số nhiều
|
z /zɛd/
|
z /zɛd/
|
z gđ /zɛd/
- Z.
- Un z minuscule — một chữ z thường
- (Toán học) Ẩn số thứ ba.
- (Z) (quân sự) hơi độc.
- Compagnie Z — đại đội hơi độc
- chromosome Z — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc z
- depuis a jusqu'à z — xem a
- être fait comme un z — dị dạng, dị hình
Tham khảo[sửa]
Xem thêm[sửa]