Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
ziel
|
Số nhiều
|
zielen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
zieltje
|
Số nhiều
|
zieltjes
|
Danh từ[sửa]
ziel ? (số nhiều zielen, giảm nhẹ zieltje gt)
- linh hồn: thực chất của con người mà người ta tin tưởng rằng nó sống tiếp sau sự chết của ai
Từ dẫn xuất[sửa]
zielig, zieltje
Từ liên hệ[sửa]
geest, lichaam