]]
{{-etym-}}
{{vie-etym-sino|河|sông|靜|yên lặng, tĩnh}}.
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
{{-place-}}
'''Hà Tĩnh'''
# Một [[tỉnh]] thuộc khu vực [[Bắc Trung Bộ]]…
609 byte (69 từ) - 03:53, ngày 28 tháng 4 năm 2024
{{-vie-}}
{{-info-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
{{-place-}}
{{pn}}
# Một [[huyện]] nằm ở phía [[tây nam]] [[tỉnh]] [[Nghệ An]], [[Việt Nam]]. Giáp các huyện…
414 byte (53 từ) - 16:16, ngày 13 tháng 1 năm 2024
{{-vie-}}
{{-info-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|tiếng|Anh}}
{{-pr-noun-}}
'''tiếng Anh'''
# [[ngôn ngữ|Ngôn ngữ]] [[bắt đầu]] ở [[nước]] [[Anh]] mà [[hiện…
3 kB (405 từ) - 02:49, ngày 2 tháng 11 năm 2023
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|hiện|tại}}
{{-etymology-}}
Phiên âm từ chữ Hán [[現在]] ([[現]], phiên âm là [[hiện]], nghĩa là [[lúc này]] + [[在]], phiên…
1 kB (124 từ) - 05:16, ngày 27 tháng 12 năm 2018
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|quá|khứ}}
{{-etym-}}
:[[khứ|Khứ]]: [[đi qua]]
{{-noun-}}
'''quá khứ'''
# [[thời gian|Thời gian]] đã qua.
#: '''''Quá…
402 byte (50 từ) - 08:30, ngày 24 tháng 9 năm 2023
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|số|ít}}
{{-noun-}}
'''số ít'''
<!-- === ĐỊNH NGHĨA === -->
# Chỉ [[số lượng]] [[nhỏ]].
#:{{ux|vi|Những người như vậy…
529 byte (64 từ) - 09:24, ngày 17 tháng 8 năm 2022
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|tiếp|diễn}}
{{-paro-}}
:* [[tiếp diện]]
{{-dfn-}}
'''tiếp diễn'''
# [[tiếp tục|Tiếp tục]] [[xảy ra]].
#: ''Cuộc đấu…
280 byte (40 từ) - 02:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[剀]]: [[cai]], [[cái]], [[khải]]
*[[匃]]: [[cái]]
*[[匂]]: [[cái]]
*[[匄]]: [[cái]]
*[[溉]]: [[cái]]…
5 kB (622 từ) - 21:39, ngày 25 tháng 9 năm 2023
{{-info-}}
[[Hình:LocationofVietnam.png|nhỏ|phải|Việt Nam]]
{{-pron-}}
{{vie-pron|việt|nam}}
{{-etym-}}
Phiên âm chữ Hán [[越南]] ([[越]], phiên âm là [[Việt]]…
3 kB (333 từ) - 08:06, ngày 7 tháng 5 năm 2024
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|nói}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[呐]]: [[nột]], [[nói]], [[nuốt]]
*[[訥]]: [[nột]], [[đốt]], [[nốt]], [[dốt]], [[nói]], [[nuốt]]…
811 byte (118 từ) - 13:57, ngày 24 tháng 11 năm 2022
Trung và ''{{l|sat|ᱫᱟᱜ}}'' (''dak’'') trong tiếng Santal.
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
* {{âm thanh|LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-nước.wav|Âm thanh…
8 kB (696 từ) - 15:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023
học}} - {{mention|vi|nhà khoa học|'''nhà''' khoa học}}.
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
{{-nôm-}}
{{đầu}}
* [[茄]]: [[cà]], [[nhà]], [[gia]], [[già]]
* [[]]:…
5 kB (493 từ) - 02:12, ngày 21 tháng 4 năm 2024
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|có}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[]]: [[cố]], [[có]]
*[[固]]: [[cố]], [[có]], [[cúa]]
*[[𣎏]]: [[có]]
{{mid}}
*[[箇]]: [[rá]]…
1 kB (214 từ) - 23:17, ngày 22 tháng 10 năm 2023
{{-vie-}}
[[Hình:Line shaft.jpg|right|150px|máy]]
{{-pron-}}
{{vie-pron|máy}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𣛠]]: [[máy]]
*[[眉]]: [[mày]], [[mầy]], [[mơ]], [[mi]]…
987 byte (138 từ) - 16:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
[[Hình:Braunschweiger Geldschein (10 Mark).jpg|thumb|tiền]]
{{-pron-}}
{{vie-pron|tiền}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[錢]]: [[tiễn]], [[tiền]]
*[[銭]]: [[tiền]]…
2 kB (233 từ) - 02:01, ngày 1 tháng 8 năm 2023
{{-vie-}}
{{-info-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[数]]: [[số]], [[sác]], [[xúc]], [[sổ]]
*[[數]]: [[số]], [[sác]], [[xúc]], [[sổ]]…
5 kB (554 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 7 năm 2022
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|chất}}
{{-hanviet-}}
{{đầu}}
*[[侄]]: [[điệt]], [[chất]], [[trất]]
*[[㘉]]: [[chất]]
*[[騭]]: [[chí]], [[chất]]
*[[躓]]: [[chí]]…
3 kB (353 từ) - 14:35, ngày 19 tháng 11 năm 2023
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
* {{âm thanh|LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-viết.wav|Âm thanh (TP.HCM)}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
* [[曰]]: [[viết]]…
1 kB (147 từ) - 10:34, ngày 7 tháng 1 năm 2023
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|nhau}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[憢]]: [[hiêu]], [[nhau]]
*[[]]: [[nhiêu]], [[nhau]], [[nhiều]]
*[[𠑬]]: [[nhau]]
*[[膮]]:…
2 kB (248 từ) - 21:22, ngày 5 tháng 8 năm 2018
{{-vie-}}
{{-info-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|tiếng|Tây|Ban|Nha}}
{{-noun-}}
'''tiếng Tây Ban Nha''', '''tiếng Tây-ban-nha'''
# [[ngôn ngữ|Ngôn ngữ]] [[bắt…
626 byte (72 từ) - 03:38, ngày 29 tháng 12 năm 2022