糹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糹 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Định nghĩa[sửa]
糹
Ghi chú sử dụng[sửa]
Ký tự này chỉ được sử dụng như một thành phần trong chữ Hán phồn thể và không được sử dụng riêng.
Xem thêm[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
糹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 糸 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Kenny's testing category 2
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- symbols tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ chữ Nôm