Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+943F, 鐿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-943F

[U+943E]
CJK Unified Ideographs
[U+9440]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Ytterbi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ý, đương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˥ ɗɨəŋ˧˧˩˧ ɗɨəŋ˧˥i˧˥ ɗɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˩˩ ɗɨəŋ˧˥˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧