bi bốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

bi bốc

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bi bốc

  1. xương sông.
    bâư bi bốc
    xương sông

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên