boxing
Xem thêm: bóxīng
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈbɒksɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: bäksʹĭng, IPA(ghi chú): /ˈbɑːksɪŋ/
- Vần: -ɒksɪŋ
- Tách âm: box‧ing
Động từ[sửa]
boxing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của box.
Danh từ[sửa]
boxing (không đếm được)
Đồng nghĩa[sửa]
- (thể thao): fisticuffs, pugilism, sparring
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "boxing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɒksɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɒksɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Thể thao/Tiếng Anh