Ñ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

Ñ U+00D1, Ñ
LATIN CAPITAL LETTER N WITH TILDE
Thành phần:N [U+004E] + ◌̃ [U+0303]
Ð
[U+00D0]
Latin-1 Supplement Ò
[U+00D2]

Mô tả[sửa]

Chữ Ndấu ngã.

Chữ cái[sửa]

Ñ

  1. Chữ Ndấu ngã.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Basque[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /eɲe/, [e̞.ɲe̞]

Chữ cái[sửa]

Ñ

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Basque, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Tatar Crưm[sửa]

Chữ cái[sửa]

Ñ

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tatar Crưm, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

Ñ

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Tây Ban Nha, được viết bằng hệ chữ Latin.