Bước tới nội dung

årsabonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít årsabonnement årsabonnementet
Số nhiều årsabonnement, [[<br]], [[>årsabonnementer]] årsabonnementa, [[<br]], [[>årsabonnementene]]

Danh từ

[sửa]

årsabonnement

  1. Sự mua, thuê bao hàng năm.