éblouir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.blu.iʁ/

Ngoại động từ[sửa]

éblouir ngoại động từ /e.blu.iʁ/

  1. Làm lóa mắt, làm chói mắt.
    La soleil nous éblouit — mặt trời làm ra chói mắt
    Ses succès l’ont ébloui — (nghĩa bóng) thắng lợi đã làm cho nó lóa mắt đi
  2. Làm choáng người.
  3. Lòe.

Tham khảo[sửa]