ébouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ébouter ngoại động từ

  1. Vạt đầu, cắt đầu.
    Ebouter un bâton — vạt đầu cái gậy

Tham khảo[sửa]