ébraser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ébraser ngoại động từ

  1. (Kiến trúc) Xây loe vào trong.
    ébraser une fenêtre — xây lỗ cửa sổ cho loe vào trong

Tham khảo[sửa]