éclectisme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.klɛk.tizm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclectisme /e.klɛk.tizm/ |
éclectisme /e.klɛk.tizm/ |
éclectisme gđ /e.klɛk.tizm/
- (Triết học) Chủ nghĩa chiết trung.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "éclectisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)