écluser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kly.ze/

Ngoại động từ[sửa]

écluser ngoại động từ /e.kly.ze/

  1. (Thủy lợi) Ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông... ).
  2. (Thủy lợi) Cho (thuyền) qua âu.

Tham khảo[sửa]