écot
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écot /e.kɔ/ |
écot /e.kɔ/ |
écot gđ /e.kɔ/
- Tiền góp tiệc.
- Payer son écot — đóng tiền góp tiệc
- parlez à votre écot — (từ cũ, nghĩa cũ) không can dự gì đến anh mà chõ mõ vào
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écot /e.kɔ/ |
écot /e.kɔ/ |
écot gđ /e.kɔ/
Tham khảo[sửa]
- "écot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)