éditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

éditer ngoại động từ /e.di.te/

  1. Xuất bản.
    éditer un roman — xuất bản một cuốn tiểu thuyết

Tham khảo[sửa]