øde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc øde
gt åde, ådt
Số nhiều åde
Cấp so sánh
cao

øde

  1. Hoang vu, hoang liêu, hoang vắng.
    Han slo seg ned på et øde sted langt fra folk.
    å legge noe øde — Làm hư hại việc gì.

Từ dẫn xuất[sửa]

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]