ül
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Tính từ[sửa]
ül
- ướt.
Tiếng Salar[sửa]
Động từ[sửa]
ül
- chết.
- Açix ülğuci irınguci.
- Chính những người lười biếng sẽ chết đói.
Tham khảo[sửa]
- 张, 进锋 (Ayso Cañ Cinfen) (2008) 乌璐别格 (Ulubeğ), 鄭初陽 (Çuyañ Yebey oğlı Ceñ), editors, Salar İbret Sözler 撒拉尔谚语 [Tục ngữ Salar][1], Đoàn Thanh niên Salar Trung Quốc