į

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]


į U+012F, į
LATIN SMALL LETTER I WITH OGONEK
Thành phần:i [U+0069] + ◌̨ [U+0328]
Į
[U+012E]
Latin Extended-A İ
[U+0130]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

į

  1. Chữ thứ 14 trong bảng chữ cái tiếng Litva.

Giới từ[sửa]

į (+ nghiệp cách)

  1. Đến, vào.