ξανθόλευκος

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ξᾰνθός + λευκός.

Cách phát âm[sửa]

 

Tính từ[sửa]

ξᾰνθόλευκος

  1. Vàng nhợt.