аен
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Danh từ[sửa]
аен (ajen)
- hành trình.
- аен кикү ― ajen kikü ― đi du lịch
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
аен (ajen)