алаха
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ala-, so sánh với tiếng Mông Cổ алах (alax), tiếng Mông Cổ Khamnigan алаху (alaxu), tiếng Kalmyk алх (alx).
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
алаха (alaxa)
- Giết.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ala-, so sánh với tiếng Mông Cổ алах (alax), tiếng Mông Cổ Khamnigan алаху (alaxu), tiếng Kalmyk алх (alx).
алаха (alaxa)