арслан
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
арслан (arslan) (chính tả Mongolian ᠠᠷᠰᠯᠠᠨ (arslan))
Tiếng Nogai[sửa]
Danh từ[sửa]
арслан (arslan)
Tham khảo[sửa]
- N. A Baskakov (1956), “арслан”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Thú/Tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Nogai
- Danh từ tiếng Nogai
- tiếng Nogai entries with incorrect language header