байарлаа
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- байарлалаа (bajarlalaa)
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Mông Cổ баярлалаа (bajarlalaa).
Thán từ[sửa]
байарлаа (bajarlaa)
- (Dadal, Mông Cổ) cảm ơn.
Được vay mượn từ tiếng Mông Cổ баярлалаа (bajarlalaa).
байарлаа (bajarlaa)