бытовой
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
бытовой
- (Thuộc về) Sinh hoạt, đời sống, cuộc sống hàng ngày.
- бытовые удобства — [những] tiện nghi trong sinh hoạt
- бытовое обслуживание — [sự] phục vụ về mặt sinh hoạt
- бытовые условия — những điều kiện sinh hoạt
- бытовая драма — [vở] kịch phong tục, kịch sinh hoạt
Tham khảo[sửa]
- "бытовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)