ванночка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

ванночка gc

  1. Bể (thùng, chậu) nhỏ.
    детская ванночка — bể (thùng, chậu) tắm cho trẻ con
    ванночка для проявления фото — chậu rửa ảnh

Tham khảo[sửa]