гастрономический
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
гастрономический
- (Thuộc về) Thực phẩm.
- гастрономический магазин — hiệu thực phẩm, cửa hàng bán thức ăn
- гастрономические товары — thực phẩm
Tham khảo[sửa]
- "гастрономический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)