ерэхэ
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ire-, so sánh với tiếng Mông Cổ ирэх (irex), tiếng Mông Cổ Khamnigan ерэкү (jerekü), tiếng Kalmyk ирх (irx).
Động từ[sửa]
ерэхэ (jerexe)
- đến.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ire-, so sánh với tiếng Mông Cổ ирэх (irex), tiếng Mông Cổ Khamnigan ерэкү (jerekü), tiếng Kalmyk ирх (irx).
ерэхэ (jerexe)