загаһан
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïgasun, cùng gốc với tiếng Mông Cổ загас (zagas), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзагаса (dzagasa), tiếng Kalmyk заһсн (zağsn).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
загаһан (zagahan)
- cá.