дзагаса
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïgasun, cùng gốc với tiếng Mông Cổ загас (zagas), tiếng Buryat загаһан (zagahan), tiếng Mông Cổ Khamnigan загасу (zagasu) (tại Mông Cổ), tiếng Kalmyk заһсн (zağsn).
Danh từ[sửa]
дзагаса (dzagasa)
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk