ноцо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khvarshi[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnot͡so/

Danh từ[sửa]

ноцо

  1. (Phương ngữ Inkhokwari, phương ngữ Kwantlada) Rận; chấy.