ніонголь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Omok[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Yukaghir nguyên thuỷ *joŋq-. Cùng gốc với tiếng Nam Yukaghir йоҕул (johul), tiếng Bắc Yukaghir йоҕул (johul) và có thể là tiếng Chuvan ево (jewo).

Danh từ[sửa]

ніонголь (nïongolʹ)

  1. mũi.

Tham khảo[sửa]

  • Ferdinand von Wrangel (1841) Прибавленія къ путешествію по сѣвернымъ берегамъ Сибири и Ледовитому Морю [Phụ lục về cuộc phiêu lưu dọc theo bờ biển phía bắc Siberia và Bắc Băng Dương] (bằng tiếng Nga), tập 2, Saint Petersburg