опустошённость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
опустошённость gc
- (Sự, tình trạng) Trống rỗng, trống trải (của tâm hồn).
- внутренняя опустошённость — tâm hồn trống rỗng, lòng trống trải
Tham khảo[sửa]
- "опустошённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)